|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
binh bị
noun Armament tăng cường binh bị to increase armament, to step up armament bàn việc tài giảm binh bị to discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount
| [binh bị] | | danh từ. | | | armament, military affairs | | | tăng cường binh bị | | to increase armament, to step up armament | | | bàn việc tài giảm binh bị | | to discuss a cut in armament, to discuss a reduction in arm amount |
|
|
|
|